Nghĩa của từ verve trong tiếng Việt.

verve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

verve

US /vɝːv/
UK /vɝːv/

Danh từ

1.

cảm hứng

great energy and enthusiasm:

Ví dụ:
She delivered her speech with tremendous wit and verve.
Học từ này tại Lingoland