Nghĩa của từ vermilion trong tiếng Việt.
vermilion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vermilion
US /vɚˈmɪl.jən/
UK /vɚˈmɪl.jən/
Danh từ
1.
màu đỏ son
a bright red color:
Ví dụ:
•
She was wearing a jacket of bright vermilion.
Tính từ
1.
màu đỏ son
having a bright red color:
Ví dụ:
•
She was wearing a vermilion skirt and yellow jacket.
Học từ này tại Lingoland