Nghĩa của từ vermicelli trong tiếng Việt.

vermicelli trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vermicelli

US /ˌvɝː.mɪˈtʃel.i/
UK /ˌvɝː.mɪˈtʃel.i/
"vermicelli" picture

Danh từ

1.

bún tàu, miến

a type of pasta in the form of long, thin threads

Ví dụ:
She used vermicelli in her chicken noodle soup.
Cô ấy dùng bún tàu trong món súp mì gà của mình.
The dessert was made with sweet vermicelli and milk.
Món tráng miệng được làm từ bún tàu ngọt và sữa.
Học từ này tại Lingoland