Nghĩa của từ verbalize trong tiếng Việt.

verbalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

verbalize

US /ˈvɝː.bə.laɪz/
UK /ˈvɝː.bə.laɪz/

Động từ

1.

nói thành lời

to express ideas, opinions, or emotions in words:

Ví dụ:
He found it hard to verbalize his feelings toward his son.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: