Nghĩa của từ vengeful trong tiếng Việt.
vengeful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vengeful
US /ˈvendʒ.fəl/
UK /ˈvendʒ.fəl/
Tính từ
1.
báo thù
expressing a strong wish to punish someone who has harmed you or your family or friends:
Ví dụ:
•
She sprayed red paint all over his car in one last vengeful act before leaving him for good.
Học từ này tại Lingoland