Nghĩa của từ vehemence trong tiếng Việt.
vehemence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vehemence
US /ˈviː.ə.məns/
UK /ˈviː.ə.məns/
Danh từ
1.
sự mãnh liệt
the forceful expression of strong feelings:
Ví dụ:
•
She argued with such vehemence against the proposal that they decided to abandon it.
Học từ này tại Lingoland