Nghĩa của từ vasectomy trong tiếng Việt.
vasectomy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vasectomy
US /vəˈsek.tə.mi/
UK /vəˈsek.tə.mi/

Danh từ
1.
thắt ống dẫn tinh
a surgical cutting and sealing of part of each vas deferens, typically as a means of sterilization.
Ví dụ:
•
He decided to get a vasectomy for permanent birth control.
Anh ấy quyết định thắt ống dẫn tinh để tránh thai vĩnh viễn.
•
The doctor explained the procedure and recovery time for a vasectomy.
Bác sĩ giải thích quy trình và thời gian hồi phục cho việc thắt ống dẫn tinh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland