Nghĩa của từ VAR trong tiếng Việt.
VAR trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
VAR
US /ˌviː.eɪˈɑːr/
UK /ˌviː.eɪˈɑːr/

Từ viết tắt
1.
VAR, Trợ lý trọng tài video
Video Assistant Referee: a system used in soccer to review decisions made by the referee, using video replays
Ví dụ:
•
The goal was disallowed after a VAR review.
Bàn thắng bị từ chối sau khi VAR xem xét.
•
The referee consulted VAR for a penalty decision.
Trọng tài đã tham khảo VAR để đưa ra quyết định phạt đền.
Học từ này tại Lingoland