Nghĩa của từ validly trong tiếng Việt.
validly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
validly
US /ˈvæl.ɪd.li/
UK /ˈvæl.ɪd.li/
Trạng từ
1.
hợp lệ
in a way that is based on truth or reason, or that is able to be accepted:
Ví dụ:
•
You can validly criticize management for being arrogant.
Học từ này tại Lingoland