Nghĩa của từ vainly trong tiếng Việt.

vainly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vainly

US /ˈveɪn.li/
UK /ˈveɪn.li/

Trạng từ

1.

kêu căng

unsuccessfully:

Ví dụ:
He tried vainly to make them listen.
Học từ này tại Lingoland