Nghĩa của từ vagrant trong tiếng Việt.
vagrant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vagrant
US /ˈveɪ.ɡrənt/
UK /ˈveɪ.ɡrənt/
Danh từ
1.
kẻ lang thang
a person who is poor, does not have a home or job, and moves from place to place:
Ví dụ:
•
The town has shelters and food handouts for vagrants.
Học từ này tại Lingoland