Nghĩa của từ uterine trong tiếng Việt.

uterine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uterine

US /ˈjuː.t̬ɚ.ɪn/
UK /ˈjuː.t̬ɚ.ɪn/
"uterine" picture

Tính từ

1.

thuộc tử cung

relating to the uterus

Ví dụ:
The doctor performed a uterine examination.
Bác sĩ đã thực hiện khám tử cung.
Uterine contractions are a sign of labor.
Co thắt tử cung là dấu hiệu chuyển dạ.
Học từ này tại Lingoland