Nghĩa của từ upstanding trong tiếng Việt.

upstanding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upstanding

US /ʌpˈstæn.dɪŋ/
UK /ʌpˈstæn.dɪŋ/

Tính từ

1.

đứng vững

behaving in a good and moral way:

Ví dụ:
She is regarded as an upstanding citizen in the local community.
Học từ này tại Lingoland