Nghĩa của từ upland trong tiếng Việt.

upland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upland

US /ˈʌp.lənd/
UK /ˈʌp.lənd/

Tính từ

1.

vùng cao

An upland area of land is high up, such as on a hill or mountain:

Ví dụ:
The whole plateau comprises one vast upland plain.
Học từ này tại Lingoland