Nghĩa của từ unwritten trong tiếng Việt.

unwritten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unwritten

US /ʌnˈrɪt̬.ən/
UK /ʌnˈrɪt̬.ən/

Tính từ

1.

bất thành văn

Something that is unwritten does not exist in a written or printed form:

Ví dụ:
an unwritten constitution
Học từ này tại Lingoland