Nghĩa của từ unrivalled trong tiếng Việt.

unrivalled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unrivalled

US /ʌnˈraɪ.vəld/
UK /ʌnˈraɪ.vəld/

Tính từ

1.

vô song

having no equal; better than any other of the same type:

Ví dụ:
The museum boasts an unrivalled collection of French porcelain.
Học từ này tại Lingoland