Nghĩa của từ unrewarded trong tiếng Việt.
unrewarded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unrewarded
US /ˌʌn.rɪˈwɔːr.dɪd/
UK /ˌʌn.rɪˈwɔːr.dɪd/
Tính từ
1.
không được khen thưởng
If someone is unrewarded, they do not get anything in exchange for something they have done:
Ví dụ:
•
Your hard work won't go unrewarded.
Học từ này tại Lingoland