Nghĩa của từ unrecorded trong tiếng Việt.
unrecorded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unrecorded
US /ˌʌn.rɪˈkɔːr.dɪd/
UK /ˌʌn.rɪˈkɔːr.dɪd/
Tính từ
1.
không được ghi lại
not written about before, and therefore not known about:
Ví dụ:
•
Patterson discovered the previously unrecorded animal in 1999.
Học từ này tại Lingoland