Nghĩa của từ unmasking trong tiếng Việt.

unmasking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unmasking

Động từ

1.

lột mặt nạ

to show the bad, and previously hidden, truth about someone or something:

Ví dụ:
At the end of the play the villain is unmasked.
Học từ này tại Lingoland