Nghĩa của từ unleaded trong tiếng Việt.
unleaded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unleaded
US /ʌnˈled.ɪd/
UK /ʌnˈled.ɪd/

Danh từ
1.
xăng không chì
unleaded gasoline or petrol
Ví dụ:
•
I need to fill up my car with unleaded.
Tôi cần đổ đầy xe bằng xăng không chì.
•
The price of unleaded has gone up again.
Giá xăng không chì lại tăng rồi.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
không chì
not containing lead, especially as an additive to petrol
Ví dụ:
•
This car runs only on unleaded fuel.
Chiếc xe này chỉ chạy bằng nhiên liệu không chì.
•
We only sell unleaded gasoline at this station.
Chúng tôi chỉ bán xăng không chì tại trạm này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland