Nghĩa của từ unicorn trong tiếng Việt.
unicorn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unicorn
US /ˈjuː.nɪ.kɔːrn/
UK /ˈjuː.nɪ.kɔːrn/

Danh từ
1.
kỳ lân
a mythical animal typically represented as a horse with a single straight horn projecting from its forehead.
Ví dụ:
•
Children often dream of seeing a real unicorn.
Trẻ em thường mơ ước được nhìn thấy một con kỳ lân thật.
•
The fairy tale featured a beautiful white unicorn.
Câu chuyện cổ tích có một con kỳ lân trắng tuyệt đẹp.
2.
kỳ lân (công ty khởi nghiệp)
a start-up company valued at over one billion dollars.
Ví dụ:
•
The tech company became a unicorn after its latest funding round.
Công ty công nghệ đã trở thành một kỳ lân sau vòng gọi vốn gần đây nhất.
•
Many startups aspire to achieve unicorn status.
Nhiều công ty khởi nghiệp khao khát đạt được trạng thái kỳ lân.
Học từ này tại Lingoland