Nghĩa của từ unharmed trong tiếng Việt.
unharmed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unharmed
US /ʌnˈhɑːrmd/
UK /ʌnˈhɑːrmd/
Tính từ
1.
không hề hấn gì
not hurt or damaged:
Ví dụ:
•
Both children escaped unharmed from the burning building.
Học từ này tại Lingoland