Nghĩa của từ unguarded trong tiếng Việt.
unguarded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unguarded
US /ʌnˈɡɑːr.dɪd/
UK /ʌnˈɡɑːr.dɪd/
Tính từ
1.
không được bảo vệ
not guarded or protected:
Ví dụ:
•
You shouldn't leave your bag unguarded like that.
Học từ này tại Lingoland