Nghĩa của từ undying trong tiếng Việt.

undying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

undying

US /ʌnˈdaɪ.ɪŋ/
UK /ʌnˈdaɪ.ɪŋ/

Tính từ

1.

bất tử

Undying feelings or beliefs are permanent and never end:

Ví dụ:
He pledged undying love/loyalty.
Học từ này tại Lingoland