Nghĩa của từ uncoupled trong tiếng Việt.
uncoupled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uncoupled
Động từ
1.
tách rời
to separate two things that are joined together:
Ví dụ:
•
The engine had been uncoupled from the rest of the train.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: