Nghĩa của từ unconcealed trong tiếng Việt.
unconcealed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unconcealed
US /ˌʌn.kənˈsiːld/
UK /ˌʌn.kənˈsiːld/
Tính từ
1.
không che giấu
not kept hidden:
Ví dụ:
•
He speaks of his children with unconcealed pride at what they have accomplished.
Học từ này tại Lingoland