Nghĩa của từ unauthenticated trong tiếng Việt.
unauthenticated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unauthenticated
1.
chưa được xác thực
Học từ này tại Lingoland
unauthenticated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chưa được xác thực