Nghĩa của từ unaccredited trong tiếng Việt.
unaccredited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unaccredited
US /ˌʌn.əˈkred.ɪ.t̬ɪd/
UK /ˌʌn.əˈkred.ɪ.t̬ɪd/
Tính từ
1.
không được công nhận
not officially recognized or approved:
Ví dụ:
•
She holds a degree from an unaccredited university.
Học từ này tại Lingoland