Nghĩa của từ twinkling trong tiếng Việt.

twinkling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

twinkling

US /ˈtwɪŋ.kəl.ɪŋ/
UK /ˈtwɪŋ.kəl.ɪŋ/

Danh từ

1.

lấp lánh

a very short time:

Ví dụ:
I shall be there in a twinkling.

Tính từ

1.

lấp lánh

shining with a light that is bright and then less bright:

Ví dụ:
a mass of twinkling stars
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: