Nghĩa của từ twenty trong tiếng Việt.
twenty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
twenty
US /ˈtwen.t̬i/
UK /ˈtwen.t̬i/

Số từ
1.
hai mươi
the number equivalent to the product of two and ten; one more than nineteen; 20
Ví dụ:
•
There are twenty students in the class.
Có hai mươi học sinh trong lớp.
•
She waited for twenty minutes.
Cô ấy đã đợi hai mươi phút.
Danh từ
1.
hai mươi đô la, tờ hai mươi đô la
a twenty-dollar bill (in US currency)
Ví dụ:
•
Can you break this twenty for me?
Bạn có thể đổi tờ hai mươi đô la này cho tôi không?
•
He paid with a twenty.
Anh ấy đã trả bằng một tờ hai mươi đô la.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: