Nghĩa của từ twaddle trong tiếng Việt.
twaddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
twaddle
US /ˈtwɑː.dəl/
UK /ˈtwɑː.dəl/
Danh từ
1.
lảng vảng
speech or writing that is silly or not true:
Ví dụ:
•
She dismissed the findings as utter twaddle/a load of old twaddle.
Học từ này tại Lingoland