Nghĩa của từ turbidity trong tiếng Việt.

turbidity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turbidity

US /tɝːˈbɪd.ə.t̬i/
UK /tɝːˈbɪd.ə.t̬i/
"turbidity" picture

Danh từ

1.

độ đục, sự vẩn đục

the quality of being cloudy, opaque, or thick with suspended matter

Ví dụ:
The high turbidity of the river water made it unsuitable for drinking.
Độ đục cao của nước sông khiến nó không thích hợp để uống.
Measurements of turbidity are crucial for assessing water quality.
Các phép đo độ đục rất quan trọng để đánh giá chất lượng nước.
Học từ này tại Lingoland