Nghĩa của từ trounced trong tiếng Việt.
trounced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trounced
Động từ
1.
bị đánh bại
to defeat a competitor by a large amount:
Ví dụ:
•
France trounced Germany by five goals to one in the qualifying match.
Học từ này tại Lingoland