Nghĩa của từ trough trong tiếng Việt.
trough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trough
US /trɑːf/
UK /trɑːf/
Danh từ
1.
máng
a long, narrow container without a lid that usually holds water or food for farm animals:
Ví dụ:
•
cows at the feeding trough
Động từ
1.
máng
to eat something quickly and eagerly, especially in large amounts:
Ví dụ:
•
She was sitting there troughing chocolate.
Học từ này tại Lingoland