Nghĩa của từ tricycle trong tiếng Việt.

tricycle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tricycle

US /ˈtraɪ.sə.kəl/
UK /ˈtraɪ.sə.kəl/
"tricycle" picture

Danh từ

1.

xe ba bánh

a vehicle similar to a bicycle but with three wheels, two at the back and one at the front. Tricycles are often used by young children, or by adults who have difficulty balancing on a bicycle.

Ví dụ:
The little girl happily rode her new tricycle down the sidewalk.
Cô bé vui vẻ đạp chiếc xe ba bánh mới của mình dọc vỉa hè.
Adult tricycles are a great option for stability and carrying groceries.
Xe ba bánh dành cho người lớn là một lựa chọn tuyệt vời để giữ thăng bằng và chở đồ tạp hóa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland