Nghĩa của từ tribunal trong tiếng Việt.
tribunal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tribunal
US /traɪˈbjuː.nəl/
UK /traɪˈbjuː.nəl/

Danh từ
1.
tòa án, cơ quan xét xử
a court of justice or a judicial body
Ví dụ:
•
The case was heard before a special tribunal.
Vụ án được xét xử trước một tòa án đặc biệt.
•
An independent tribunal was set up to investigate the allegations.
Một tòa án độc lập đã được thành lập để điều tra các cáo buộc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: