Nghĩa của từ treacly trong tiếng Việt.
treacly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
treacly
US /ˈtriː.kəl.i/
UK /ˈtriː.kəl.i/
Tính từ
1.
ngọt lịm
dark and sticky, like treacle:
Ví dụ:
•
He'd coated the shelves with a thick treacly varnish.
Học từ này tại Lingoland