Nghĩa của từ traumatized trong tiếng Việt.

traumatized trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

traumatized

US /ˈtrɑː.mə.taɪzd/
UK /ˈtrɑː.mə.taɪzd/

Tính từ

1.

bị tổn thương

severely shocked and upset in a way that causes lasting emotional pain:

Ví dụ:
The whole experience left him traumatized.
Học từ này tại Lingoland