Nghĩa của từ transmitting trong tiếng Việt.

transmitting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transmitting

Động từ

1.

truyền tải

cause (something) to pass on from one place or person to another.

Ví dụ:
knowledge is transmitted from teacher to student
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland