Nghĩa của từ transience trong tiếng Việt.
transience trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
transience
US /ˈtræn.zi.əns/
UK /ˈtræn.zi.əns/
Danh từ
1.
sự nhất thời
the quality of being transient (= temporary):
Ví dụ:
•
the transience of human existence/fame
Học từ này tại Lingoland