Nghĩa của từ trajectory trong tiếng Việt.
trajectory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trajectory
US /trəˈdʒek.tɚ.i/
UK /trəˈdʒek.tɚ.i/
Danh từ
1.
2.
quỹ đạo
a curve or surface cutting a family of curves or surfaces at a constant angle.
Học từ này tại Lingoland