Nghĩa của từ tomato trong tiếng Việt.

tomato trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tomato

US /təˈmeɪ.t̬oʊ/
UK /təˈmeɪ.t̬oʊ/
"tomato" picture

Danh từ

1.

cà chua

a soft, red or yellow, pulpy fruit eaten as a vegetable or in salads.

Ví dụ:
She sliced a ripe tomato for her sandwich.
Cô ấy thái một quả cà chua chín cho món bánh mì kẹp của mình.
The garden is full of fresh tomatoes.
Khu vườn đầy cà chua tươi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland