tollbooth
US /ˈtoʊl.buːθ/
UK /ˈtoʊl.buːθ/

1.
trạm thu phí, buồng thu phí
a small building or booth where a toll is collected
:
•
The car stopped at the tollbooth to pay the fee.
Xe dừng lại ở trạm thu phí để trả tiền.
•
There was a long line of cars waiting at the tollbooth.
Có một hàng dài ô tô đang chờ ở trạm thu phí.