Nghĩa của từ tobacco trong tiếng Việt.

tobacco trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tobacco

US /təˈbæk.oʊ/
UK /təˈbæk.oʊ/
"tobacco" picture

Danh từ

1.

thuốc lá

a preparation of the nicotine-rich leaves of an American plant, which are cured by a process of drying and fermentation for smoking or chewing.

Ví dụ:
He lit a cigarette made of cured tobacco leaves.
Anh ấy châm một điếu thuốc làm từ lá thuốc lá đã được sấy khô.
The cultivation of tobacco was a major industry in the region.
Việc trồng thuốc lá là một ngành công nghiệp chính trong khu vực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland