Nghĩa của từ toaster trong tiếng Việt.

toaster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

toaster

US /ˈtoʊ.stɚ/
UK /ˈtoʊ.stɚ/
"toaster" picture

Danh từ

1.

máy nướng bánh mì

an electrical appliance for making toast

Ví dụ:
I put two slices of bread in the toaster.
Tôi cho hai lát bánh mì vào máy nướng bánh mì.
The smell of fresh toast from the toaster filled the kitchen.
Mùi bánh mì nướng tươi từ máy nướng bánh mì tràn ngập căn bếp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: