Nghĩa của từ tiddly trong tiếng Việt.
tiddly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tiddly
US /ˈtɪd.əl.i/
UK /ˈtɪd.əl.i/
Tính từ
1.
ngăn nắp
extremely small:
Ví dụ:
•
All you ate was a tiddly little piece of cake.
Học từ này tại Lingoland