Nghĩa của từ "thyroid cartilage" trong tiếng Việt.
"thyroid cartilage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thyroid cartilage
US /ˈθaɪ.rɔɪd ˈkɑːr.t̬əl.ɪdʒ/
UK /ˈθaɪ.rɔɪd ˈkɑːr.t̬əl.ɪdʒ/

Danh từ
1.
sụn giáp
the largest cartilage of the larynx, forming the Adam's apple in males
Ví dụ:
•
The doctor palpated the patient's thyroid cartilage to check for abnormalities.
Bác sĩ sờ nắn sụn giáp của bệnh nhân để kiểm tra các bất thường.
•
The prominence of the thyroid cartilage is more noticeable in adult males.
Sự nổi bật của sụn giáp dễ nhận thấy hơn ở nam giới trưởng thành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland