Nghĩa của từ thwart trong tiếng Việt.
thwart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thwart
US /θwɔːrt/
UK /θwɔːrt/
Động từ
1.
cản trở
to stop something from happening or someone from doing something:
Ví dụ:
•
Our vacation plans were thwarted by the airline pilots' strike
Học từ này tại Lingoland