Nghĩa của từ thwack trong tiếng Việt.
thwack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thwack
US /θwæk/
UK /θwæk/
Danh từ
1.
đập mạnh
the short, loud sound of something like a stick hitting a surface:
Ví dụ:
•
I heard the thwack of the whip against the horse's side.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland