Nghĩa của từ thumped trong tiếng Việt.

thumped trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thumped

Động từ

1.

bị đánh đập

to hit something and cause a noise:

Ví dụ:
Someone was thumping on the door.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: